Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
agglomerated
Jump to user comments
Adjective
  • kết tụ, được kết tụ, tích tụ, được bó lại với nhau nhưng không dính liền
Related words
Related search result for "agglomerated"
Comments and discussion on the word "agglomerated"