Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
affiliated
Jump to user comments
Adjective
  • được nhập vào,dược liên kết, kết nối chặt chẽ với một hiệp hội, tổ chức
    • affiliated store
      cửa hàng chi nhánh
    • affiliated clubs
      các câu lạc bộ liên kết
Related words
Related search result for "affiliated"
Comments and discussion on the word "affiliated"