Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
adoption
/ə'dɔpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
  • sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
  • sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
Related words
Related search result for "adoption"
Comments and discussion on the word "adoption"