Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adonize
/'ædənaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself)
Related search result for "adonize"
Comments and discussion on the word "adonize"