Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acquêt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung)
    • Communauté réduite aux acquêts
      chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung là của chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản
    • Haquet
Related search result for "acquêt"
Comments and discussion on the word "acquêt"