Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accost
/ə'kɔst/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đến gần
  • bắt chuyện
  • gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm)
danh từ
  • sự chào
Related words
Related search result for "accost"
Comments and discussion on the word "accost"