Jump to user comments
tính từ
- vắng mặt
- Il est absent de son bureau
ông ta không có mặt ở văn phòng
- Elle était absente à la réunion
cô ta không có mặt tại cuộc họp
- thiếu
- La gaieté est absente de cette maison
căn nhà này thiếu sự vui tươi
danh từ
- người vắng mặt
- Dire du mal des absents
nói xấu những người vắng mặt
- Les absents ont toujours tort
người vắng mặt bao giờ cũng có lỗi (vì họ không có ở đó để biện bạch)