Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hành động chặt, phá đổ
    • Abat d'arbres
      sự đốn cây
    • Pluie d'abat
      mưa rào
  • (số nhiều) thịt vụn; thịt cổ cánh; lòng
    • Abats de poulet
      thịt gà vụn
Related search result for "abat"
Comments and discussion on the word "abat"