Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
218
219
220
221
222
223
224
Next >
Last
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
phu bốc vác
phu mỏ
phu nhân
phu phụ
phu quân
phu tử
phu thê
phu trạm
phun trào
phung phá
phung phí
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phơn phớt
phường
phường hội
phưỡn
phượng
phượng hoàng
phượu
phước
phướn
phướng
phưng phức
phương án
phương đông
phương cách
phương châm
phương danh
phương diện
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương ngữ
phương pháp
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
qua
qua đời
qua đường
qua cầu
qua chuyện
qua lân
qua lại
qua lọc
qua lửa than
qua loa
qua mâu
qua mặt
qua ngày
qua quít
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai mồm
quai xanh
quan điểm
quan hệ
quan niệm
quan sát
quan tài
First
< Previous
218
219
220
221
222
223
224
Next >
Last