Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
217
218
219
220
221
222
223
Next >
Last
phi vô sản
phi vô sản hóa
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
phiên hiệu
phiên phiến
phiên quốc
phiên thần
phiên thuộc
phiên trấn
phiêu bạt
phiêu diêu
phiêu lãng
phiêu lưu
phiếm
phiếm ái
phiếm định
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm luận
phiếm thần
phiến
phiến động
phiến diện
phiến loạn
phiến quân
phiến thạch
phiếu
phiếu xuất
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền lụy
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền toái
phiện
phiệt duyệt
phinh phính
pho mát
pho tượng
phong địa
phong độ
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong cầm
phong dao
phong hàn
phong hóa
phong kế
phong kiến
phong lan
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong quang
phong tình
phong tỏa
phong tục
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phong trần
First
< Previous
217
218
219
220
221
222
223
Next >
Last