Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
205
206
207
208
209
210
211
Next >
Last
nước ngoài
nước tiểu
nước trà
nước uống
nước vàng
nước vôi
nước vối
nước vo gạo
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước xuýt
nướng
nương bóng
nương cậy
nương mạ
nương náu
nương nhờ
nương rẫy
nương tay
nương tử
nương tựa
nương thân
o ép
o bế
oa oa
oa trữ
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai quyền
oai vệ
oan
oan ức
oan cừu
oan gia
oan hồn
oan khúc
oan khổ
oan khiên
oan khuất
oan nghiệt
oan tình
oan trái
oan uổng
oang
oang oang
oang oác
oanh
oanh kích
oanh liệt
oanh tạc
oà
oàm oạp
oành oạch
oác oác
oách
oái ăm
oái oăm
oán
oán ghét
oán giận
oán hận
oán hờn
oán than
oán thán
oán thù
oán trách
oát
oạch
oải
oải hương
oản
oắt
oắt con
First
< Previous
205
206
207
208
209
210
211
Next >
Last