Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
204
205
206
207
208
209
210
Next >
Last
noãn
noãn bào
noi gót
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
nong nóng
nong nả
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi tầm
nuôi trẻ
nuôi trồng
nuông
nuông chiều
nuối
nuốm
nuốt
nuốt chửng
nuốt giận
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt lời
nuốt nhục
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trửng
nuốt tươi
nuộc
nuột
nung đúc
nung bệnh
nung mủ
nung núng
nung nấu
nơm nớp
nưa
nườm nượp
nường
nước
nước ép
nước ốc
nước ối
nước đá
nước đái
nước đái quỷ
nước đôi
nước đại
nước đời
nước đứng
nước độc
nước bí
nước bóng
nước bọt
nước canh
nước chanh
nước chè
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
nước gội đầu
nước giải
nước hàng
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước lên
nước lọc
nước lợ
nước mắm
nước mắt
First
< Previous
204
205
206
207
208
209
210
Next >
Last