Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
ngói mấu
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngôi báu
ngôi vua
ngôn luận
ngông cuồng
ngúng nguẩy
ngải cứu
ngấc đầu
ngấm nguýt
ngất nga ngất nghểu
ngất nghểu
ngấu
ngấu nghiến
ngầu
ngầu ngầu
ngẫu
ngẫu đề
ngẫu hôn
ngẫu hứng
ngẫu lực
ngẫu nhĩ
ngẫu nhiên
ngận tuỳ
ngập đầu
ngậu
ngậu xị
ngắm vuốt
ngẳng nghiu
ngọc chiếu
Ngọc Lâu phó triệu
Ngọc Tiêu
ngọc và châu
ngọc xuyến, kim hoa
ngọn nguồn
ngờ đâu
ngụy quân tử
ngụy quyền
ngữ điệu
ngự tửu
Ngự Toản; Hồi xuân
ngự uyển
Ngựa qua cửa sổ
ngốn ngấu
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngộ biến tòng quyền
ngõ hầu
nghĩa dũng quân
nghĩa mẫu
Nghĩa phụ Khoái Châu
nghĩa quân
nghĩa Xuân thu
nghênh xuân
nghêu
nghêu ngao
nghìn thu
nghệ thuật
nghễu
nghễu nghện
nghị luận
nghị quyết
nghe đâu
Nghiêm Châu
nghiêm huấn
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiên cứu
Nghiêu hoa
nghiêu khê
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
nghiến ngấu
nghiệp duyên
ngoài cuộc
ngoại kiều
ngoại quốc
ngoạn nguyệt
ngoe nguẩy
ngu
ngu ý
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last