Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
muôn dân
muôn dặm
muôn kiếp
muôn một
muôn một
muôn năm
muôn nghìn
muôn sự
muôn thuở
muôn vàn
muông
Muông thỏ cung chim
muỗi
muỗm
muỗng
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muốn
muống
muồng
muội
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
mui
mui luyện
mum
mum múp
mun
Mun Di Pạ
mưa ngâu
mưỡu
mưu
mưu đồ
mưu cầu
mưu cơ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mô
mưu mẹo
mưu phản
mưu sát
mưu sĩ
mưu sự
mưu sinh
mưu trí
nam bán cầu
nam cực quyền
Nam Lâu
nam tử tu mi
nan du
nan quạt
nanh sấu
nanh vuốt
nau
nàng dâu
nàng hầu
nào đâu
nát nhàu
nát rượu
náu
náu mặt
náu tiếng
nâng niu
nâu
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
não nuột
nũng nịu
nêu
nêu gương
níu
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last