Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
hữu hạn
hữu khuynh
hữu lý
hữu ngạn
hữu nghị
hữu phái
hữu quan
hữu sản
hữu sắc vô hương
hữu sinh vô dưỡng
Hữu tam bất hiếu
hữu tam bất hiếu
hữu tài vô hạnh
hữu tâm
hữu tình
hữu tính
hữu thất
hữu thần luận
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hữu xạ tự nhiên hương
hỗ huệ
hỗn ẩu
hỗn quân hỗn quan
hố tiêu
hối quá
hối suất
hốt thuốc
hồ đậu
hồ khẩu
Hồ Nguyên Trừng
hồ quang
hồ tiêu
Hồ Xuân Hương
hồi hưu
hồi lâu
hồi xuân
hồn hậu
hồn quế, phách mai
hồng cầu
hồng chuyên
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng nhung
hồng quân
hồng quân
Hồng quân
hồng quần
hồng quần
hồng quế
hệ quả
Hổ Đầu Tướng Quân
hổ khẩu
hộ chiếu
hộ khẩu
hộc máu
hội nguyên
hội quán
hộp quẹt
Hđrung
hiếu
hiếu đễ
hiếu chiến
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu trung
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiệu
hiệu đính
hiệu chính
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu nghiệm
hiệu quả
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last