Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hộc máu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Tức giận lắm. 2. Vất vả khổ cực lắm: Thời Pháp thuộc, công nhân làm hộc máu mà không đủ ăn.
Comments and discussion on the word "hộc máu"