Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sexton
/'sekstən/
Jump to user comments
danh từ
  • người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt
Related words
Related search result for "sexton"
Comments and discussion on the word "sexton"