Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Richardson ground squirrel in Vietnamese - English dictionary
bình địa
núng
bãi
đất
quét đất
sè sè
bằng địa
khẩn hoang
chôn
khai khẩn
sóc
thành phần
nghĩa địa
sân bóng
bãi tha ma
rạp
luận cứ
cớ
thao trường
hải lục không quân
bãi bồi
độn thổ
bãi tập
bãi cá
ngư trường
sân cỏ
dây đất
đắc địa
sân phơi
sân
thắng thế
thất thế
đày ải
nứt nanh
mục trường
sở cứ
không đối đất
lý
bắt bí
san bằng
binh chủng
kiên trì
cày ải
bao phủ
trường
dẽ
đá bóng
rang
lăn
đo
căn cớ
chấy
cuốc
cuối
ịch
gión
đáp
ngã
bán rao
Trần Thủ Độ
quật
giẩy
ẩm
chắc nịch
nhón
chọc
bập
lạc
cào
mứt
bật
bén
chạm
bấm
cốm
lân
rượu cần
nhạc cụ