Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Quảng Đức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tỉnh) Tỉnh cũ, năm 1975 hợp nhất vào tỉnh Đắk Lắk (x. Đắk Lắk)
  • (xã) tên gọi các xã thuộc h. Quảng Hà (Quảng Ninh), h. Quảng Xương (Thanh Hoá)
Related search result for "Quảng Đức"
Comments and discussion on the word "Quảng Đức"