Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last
nón thúng quai thao
nón tu lờ
nóng
nóng ăn
nóng đầu
nóng đỏ
nóng bức
nóng chảy
nóng hừng hực
nóng hổi
nóng lòng
nóng mắt
nóng mặt
nóng nảy
nóng nực
nóng ruột
nóng sốt
nóng tính
nóng tiết
nóng vội
nóp
nô
nô đùa
nô bộc
nô dịch
nô lệ
nô nức
nô tì
nô-en
Nô-en
nôi
nôm
nôn
nôn ọe
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
nông
Nông
nông cạn
nông cụ
Nông Cống
nông chính
nông dân
nông gia
nông giang
Nông Hạ
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nô
Nông Nại
nông nỗi
nông nổi
nông nghiệp
nông phố
nông phu
nông sản
nông sờ
Nông Sơn
nông tang
nông thôn
Nông Thịnh
Nông Thượng
Nông Tiến
nông trang
Nông Trang
nông trường
Nông Trường
Nông Trường Chiềng Ve
Nông Trường Mộc Châu
nông vận
Nông Văn Vân
nùi
Nùng
Nùng An
Nùng Cháo
Nùng Dýn
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last