Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
207
208
209
210
211
212
213
Next >
Last
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trông thấy
trông vào
trông vời
trù khoản
Trù Sơn
trù tính
trùn
trùng
trùng đài
trùng điệp
trùng cửu
Trùng cửu
trùng dương
Trùng Dương
trùng hợp
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
trùng ngũ
trùng phùng
trùng phùng
trùng phương
Trùng Quán
trùng sinh
trùng tang
trùng trình
trùng trùng điệp điệp
trùng trục
trùng tu
trùng vi
Trùng Xá
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dân
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quán
trú quân
trúc côn
trúc côn
Trúc lâm thất hiền
Trúc Lâm thất hiền
Trúc Sơn
trúng
trúng độc
trúng cách
trúng cử
trúng dải
trúng kế
trúng phong
trúng số
trúng tủ
trúng thử
trúng thực
trúng tuyển
Trạc Tuyền
trại con gái
trại lính
trại tập trung
trạm biến thế
Trạm Thán
trạn
trạng
trạng huống
trạng mạo
trạng nguyên
Trạng nguyên họ Lương
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
trạng sư
trạng thái
trả ân
trả miếng
trả nủa
trả ơn
First
< Previous
207
208
209
210
211
212
213
Next >
Last