Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
206
207
208
209
210
211
212
Next >
Last
trân la
trân trân
trân trọng
trân tu
trân vị
trâng tráo
trâu mộng
trâu nái
trâu ngựa
trâu ngựa
trâu nước
trũng
tréo ngoe
trên
Trên bộc trong dâu
trên bộc trong dâu
trên dưới
trêu gan
trêu ngươi
trì độn
Trì Cung
trì diên
trì hoãn
Trì Quang
trình
trình độ
trình bày
trình báo
trình diện
trình diễn
trình làng
trình tự
Trình Thanh
trình trọt
trìu mến
Trí Bình
trí dũng
trí dũng
trí khôn
trí mạng
trí não
trí năng
Trí Năng
trí nhớ
Trí Yên
trích đăng
trích dẫn
trích tiên
trích tiên
trò chuyện
trò trống
tròn
tròn trĩnh
tròn trặn
tròn trịa
tròn trõn
tròn vo
tròn xoay
tròn xoe
tròng
tròng đỏ
tròng đen
tròng tên
tròng trành
tròng trắng
tróc long
tróc nã
tróng
trôi nổi
trôi sông
trôn
trôn ốc
trôn kim
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông lại
First
< Previous
206
207
208
209
210
211
212
Next >
Last