Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
196
197
198
199
200
201
202
Next >
Last
thuyên
thuyên chuyển
thuyên giảm
thuyết minh
thuyết trình
thuyền
thuyền am
thuyền đinh
thuyền bè
thuyền chài
thuyền chủ
thuyền lan
thuyền mành
thuyền nan
thuyền quyên
thuyền rồng
thuyền thúng
thuyền thoi
thuyền trưởng
thơ ngây
thơ thẩn
thơm nức
thơm ngát
thơn thớt
thư đồng
thư hùng
thư hiên
thư hương
thư hương
thư ngỏ
thư nhàn
thư phòng
thư quán
thư sinh
thư song
thư sướng
thư tín
thư viện
thư viện học
thưa kiện
thưa trình
thưởng
thưởng hoa
thưởng ngoạn
thưởng nguyệt
thưởng phạt
thưởng thức
thưởng xuân
Thưọng Pha
thườn thượt
thường
Thường Châu
thường dân
thường dùng
thường dụng
thường khi
Thường Kiệt
Thường Lạc
thường lệ
Thường Nga
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
Thường Phước
thường sơn
thường tân
Thường Tân
thường tình
Thường Tín
Thường Thắng
thường thức
Thường Thới Hậu A
Thường Thới Hậu B
Thường Thới Tiền
thường thường
thường trú
thường trực
thường vụ
First
< Previous
196
197
198
199
200
201
202
Next >
Last