Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
192
193
194
195
196
197
198
Next >
Last
thiên hương
thiên hương
thiên kỷ
thiên khai
Thiên Khánh
thiên kiến
thiên kim
thiên lao
thiên lôi
Thiên Lộc
thiên lý
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên mệnh
thiên nga
thiên nhan
thiên nhiên
thiên niên kỷ
Thiên Phái
thiên phú
Thiên Phú
thiên phủ
thiên phương bách kế
thiên quang trủng tể
thiên sứ
Thiên Sơn
thiên tai
thiên tài
thiên tài
thiên tính
thiên tạo
thiên tải nhất thì
thiên tử
thiên thai
Thiên Thai
thiên thần
thiên thời
thiên thể
thiên thu
thiên tiên
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiên tư
thiên vàn
Thiên Vực (sông)
thiên vị
thiên văn
thiên văn học
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
thiêng
thiêng liêng
thiêu hương
thiêu thân
thiến
thiếp canh
thiếp danh
Thiếp Lan Đình
Thiếp Lan đình
thiết án
Thiết ống
thiết dụng
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết thân
thiết tưởng
Thiếu Lăng
thiếu nữ
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu sinh quân
thiếu thốn
thiếu tướng
thiền
thiền gia
thiền môn
thiền sư
Thiền trà
thiều nhạc
First
< Previous
192
193
194
195
196
197
198
Next >
Last