Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Laotian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Lào, hay người dân của nó
Noun
  • thành viên của tộc người cư ngụ ở khu vực sông Mekong đoạn chảy qua Lào và Thái Lan, và nói tiếng Lào; thuộc, liên quan tới người Thái Lan
Related words
Related search result for "Laotian"
Comments and discussion on the word "Laotian"