Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
Darwin
Jump to user comments
Noun
  • thủ đô thuộc vùng phía Bắc của Úc
  • nhà khoa học tự nhiên người Anh (1809-1882)
Related words
Related search result for "Darwin"
Comments and discussion on the word "Darwin"