Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
congregationalist
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nhà thờ thuộc về giáo đoàn
Noun
  • một thành viên của nhà thờ thuộc về giáo đoàn
Related words
Comments and discussion on the word "congregationalist"