Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
kết liễu
ấn định
xác định
xác định
vất
quyết định
oẳn tù tì
kết thúc
dừng bút
làm xong
dứt
cố chí
lượng hình
định
hoàn thành
hoạch định
sầy vảy
ngừng bút
xui khiến
tự quuyết
xong xuôi
xong xuôi
luận công
ráng sức
xoét
phụ lực
ốm đòn
nhật kì
nhược
ráng
ranh
tận cùng
tận
riết
xong
xong
bàn
ngoáy
phụ
rốn
bổ
vừa
vừa