Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ấn định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • décider; déterminer; arrêter; fixer
    • ấn định ngày ra đi
      fixer la date du départ
    • ấn định nhiệm vụ
      déterminer le devoir
Related search result for "ấn định"
Comments and discussion on the word "ấn định"