Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ác độc
áo cộc
ép buộc
ồng ộc
ộc
ộc gạch
ăn cuộc
ăn lộc
đá hộc
đánh cuộc
đánh thuốc độc
đầu độc
đặt cuộc
đọc thuộc lòng
độc
độc âm
độc đáo
độc điệu
độc đinh
độc đoán
độc bình
độc bạch
độc bản
độc ca
độc canh
độc cần
độc chất
độc chất học
độc chiếm
độc cước
độc giả
độc hại
độc huyền
độc kế
độc lập
độc mộc
độc miệng
độc nhãn
độc nhất
độc quyền
độc quyền hoá
độc tài
độc tính
độc tôn
độc tấu
độc tố
độc thân
độc thần
độc thần giáo
độc thoại
độc trời
độc trụ
độc vận
độc xướng
đơn độc
được cuộc
bàn độc
bào tộc
bó buộc
bạch tuộc
bắc thuộc
bắt buộc
bổng lộc
bộ thuộc
bộc bạch
bộc lôi
bộc lộ
bộc phá
bộc phát
bộc trực
bộc tuệch
buộc
buộc lòng
buộc nút
buộc túm
buộc tội
buộc thuốc
cao lộc
cay độc
cà độc dược
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last