Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
mộc
mộc đạc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc học
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc tặc
mộc thông
mộc tinh
mua chuộc
nam mộc hương
nô bộc
nọc độc
nội độc tố
ngữ tộc
ngộ độc
ngộc nghệch
nghĩa bộc
ngoài cuộc
ngoại độc tố
nhập cuộc
nhiễm độc
nuộc
nước độc
pháp thuộc
phúc lộc
phạt mộc
phản dân tộc
phụ thuộc
phiên thuộc
quần cộc
quen thuộc
quyến thuộc
ràng buộc
rút cuộc
rốt cuộc
rộc
ruộng rộc
sang độc
sao mộc
sâu độc
sắc tộc
số độc đắc
siêu độc quyền
tam tộc
tòng thuộc
tô mộc
tôn tộc
tông tộc
tự buộc tội
tự nhiễm độc
tồng tộc
tộc
tộc biểu
tộc danh
tộc người
tộc phả
tộc trưởng
thâm độc
thân tộc
thân thuộc
thích thuộc
thông thuộc
thảo mộc
thất lộc
thắng cuộc
thắt buộc
thế cuộc
thế tộc
thề độc
thời cuộc
thợ mộc
thụ mộc học
thổ mộc
thổ mộc hương
thị độc
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last