Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ị in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
ngổ nghịch
nghĩa địa
nghênh địch
nghìn nghịt
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thần
nghịch thuyết
nghịt
nghiêm nghị
ngượng nghịu
nha dịch
nhân dịp
nhân vị
nhũ dịch
nhạc kịch
nhất định
nhận định
nhập quốc tịch
nhằng nhịt
nhặng xị
nhị
nhị đực
nhị cái
nhị diện
nhị giáp
nhị hỉ
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị phân
nhị phẩm
nhị tâm
nhị trùng âm
nhị viện chế
nhịn
nhịn đói
nhịn nhục
nhịp
nhịp độ
nhịp điệu
nhịp nhàng
nhịu
nhịu mồm
nhộn nhịp
nhiễm bịnh
nhường nhịn
nhượng địa
niêm dịch
niên lịch
Phan Văn Trị
pháp lịnh
pháp trị
phân định
phân dị
phì phị
phòng bị
phòng dịch
phù thịnh
phản nghịch
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last