Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ị in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bị động
bị can
bị cáo
bị chú
bị gậy
bị lừa
bị sị
bị thịt
bị thương
bị trị
bị vong lục
bịa
bịa đặt
bịch
bịn rịn
bịnh
bịnh căn
bịnh chứng
bịnh dịch
bịnh học
bịnh nhân
bịnh viện
bịnh xá
bịp
bịp bợm
bịt
bịt bùng
bịt mắt
bịt miệng
bộ chính trị
bộ tịch
bi hài kịch
bi kịch
biên dịch
biến dị
biểu thị
biệt thị
binh bị
binh dịch
ca kịch
ca vũ kịch
ca vịnh
cai trị
cam chịu
cà khịa
cà rịch cà tang
các vị
cáo bịnh
cáo thị
cây thịt
cảnh bị
cấm địa
cấm lịnh
cầm trịch
cận địa
cận thị
cục mịch
cừu địch
cố định
căn cứ địa
chay tịnh
chân giá trị
chân vịt
chính trị
chính trị gia
chính trị phạm
chính trị viên
chẩn bịnh
chẩn trị
chắc nịch
chằng chịt
chế định
chủ định
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chứ lị
chức dịch
chức vị
chứng bịnh
chữa bịnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last