Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo sổ gấu
ấu
ấu học
ấu nhi
ấu thể
ấu trĩ
ấu trĩ viện
ấu trùng
ứng tấu
đói ngấu
đóng dấu
đấu
đấu ẩu
đấu đá
đấu bò
đấu bóng
đấu chọi
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu khẩu
đấu kiếm
đấu lí
đấu loại
đấu pháp
đấu sĩ
đấu tố
đấu thầu
đấu thủ
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đậu khấu
đẳng cấu
đồng cấu
độc tấu
đun nấu
bán đấu giá
bêu xấu
bạch đậu khấu
bấu
bấu véo
bấu víu
bấu xén
bới xấu
biến tấu
cá sấu
cất giấu
cấu
cấu âm
cấu chí
cấu kết
cấu kiện
cấu rứt
cấu tạo
cấu tứ
cấu thành
cấu trúc
cấu trúc học
cấu tượng
cấu véo
cấu xé
cỏ gấu
củ ấu
củ gấu
chân chấu
châu chấu
chấu
che giấu
chiến đấu
chiết khấu
con dấu
cuộc đấu
cơ cấu
dấu
dấu ấn
dấu chấm
dấu chấm lửng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last