Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
dấu chấm phẩy
dấu gạch nối
dấu gạch ngang
dấu giáng
dấu hai chấm
dấu hỏi
dấu hiệu
dấu hoa thị
dấu huyền
dấu kiểm
dấu lăn tay
dấu lược
dấu mũ
dấu nặng
dấu nối
dấu ngã
dấu ngoặc ôm
dấu ngoặc đơn
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc vuông
dấu niêm
dấu phẩy
dấu phết
dấu sắc
dấu tích
dấu than
dấu thánh giá
dấu thị thực
dấu thăng
dấu vết
diễn tấu
dưa hấu
gấu
gấu chó
gấu lợn
gấu mèo
gấu trúc
giao cấu
giải cấu
giấu
giấu giếm
giấu màu
giấu mình
giấu quanh
giấu tên
giấu tủ
giấu tiếng
hấu
hợp tấu
hư cấu
kết cấu
khấu
khấu đầu
khấu đuôi
khấu hao
khấu trừ
làm dấu
mã tấu
mấu
mấu chốt
mấu lồi
mật tấu
nanh sấu
nói xấu
nón dấu
nấu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chảy
nấu nướng
ngấu
ngấu nghiến
ngốn ngấu
nghiến ngấu
nhìn thấu
nhục đậu khấu
nung nấu
ong gấu
phách tấu
phấn đấu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last