Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ưu tú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d'élite; éminent; émérite
    • Chiến sĩ ưu tú
      soldat d'élite
    • Nghệ sĩ ưu tú
      artiste émérite
    • bộ phận (phần) ưu tú
      fleur
    • Bộ phận ưu tú trong quân đội
      la fleur de l'armée
Related search result for "ưu tú"
Comments and discussion on the word "ưu tú"