Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chỗ trũng ở ngoài đồng có đắp bờ để giữ nước và nuôi cá: Nay tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tng).
  • 2 trgt. Nói nợ nhiều quá: Vì thua bạc nên nợ đìa.
Related search result for "đìa"
Comments and discussion on the word "đìa"