Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đào binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. đào: trốn tránh; binh: lính) Kẻ đương là bộ đội lại trốn đi: Là một kẻ đào binh, hắn xấu hổ vô cùng.
Related search result for "đào binh"
Comments and discussion on the word "đào binh"