Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ôi thôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ tỏ ý buồn bã và thất vọng: Ôi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!
Related search result for "ôi thôi"
Comments and discussion on the word "ôi thôi"