Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gai
  • ngạnh (cá)
  • (nghĩa bóng) chông gai
    • Vie hérissée d'épines
      cuộc sống đầy chông gai
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai
    • Haie d'épines
      hàng rào cây gai
    • épine dorsale
      sống lưng
    • être sur des épines
      lúng túng quá; nóng ruột quá
    • fagot d'épines
      xem fagot
    • tirer une épine du pied
      nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu
Related search result for "épine"
Comments and discussion on the word "épine"