French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (nghĩa bóng) chông gai
- Vie hérissée d'épines
cuộc sống đầy chông gai
- (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai
- Haie d'épines
hàng rào cây gai
- être sur des épines
lúng túng quá; nóng ruột quá
- tirer une épine du pied
nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu