Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
zouave
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)
    • faire le zouave
      (thân mật) láu lỉnh; ra vẻ ta đây kẻ giờ
Comments and discussion on the word "zouave"