Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chút xíu
chất xám
chắn xích
chết xác
chia xẻ
chiến xa
chim xanh
chua xót
chuẩn xác
chuồng xí
cư xử
dao xếp
dàn xếp
dây xích
dè xẻn
dò xét
dầu xăng
dẫn xác
di xú
diệt xã hội
du xích
dương xỉ
gác xép
gần xa
gối xếp
ghế xích đu
gian xảo
giày xéo
giáp xác
giật xổi
giằng xé
hà xa
hàn xì
hàng xách
hàng xáo
hàng xén
hàng xóm
hàng xứ
hành xác
hút xách
học xá
hỏa xa
hợp tác xã
hố xí
hốc xì
hỉ xả
kếch xù
kệ xác
ký túc xá
khác xa
khám xét
khó xử
khúc xạ
khu xử
khuôn xanh
khuôn xếp
kiết xác
lao xao
lánh xa
lép xẹp
Lùi xùi
lầu xanh
lục xì
lụp xụp
lữ xá
lộn xộn
lăng xăng
lõa xõa
loã xõa
mãng xà
mọt xác
mốc xì
mổ xác
mổ xẻ
nói xấu
ngày xanh
ngậu xị
nhà xác
nhà xí
nhảy xa
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last