Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for x^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xa
xa cách
xa hoa
xa lánh
xa lạ
xa lộ
xa xỉ
xa xăm
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xay
xà
xà bông
xà beng
xà cừ
xà lan
xà lách
xà lim
xà nhà
xài
xào
xào xạc
xá
xá tội
xác
xác đáng
xác định
xác nhận
xác thực
xác xơ
xách
xám
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xáo trộn
xát
xâm chiếm
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
xâu
xâu xé
xây
xây dựng
xây mặt
xây xẩm
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xé
xén
xéo
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xê dịch
xê xích
xì
xì gà
xì xào
xìu
xí nghiệp
xích
xích đạo
xích đu
xích mích
xíu
xòe
xó
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last