Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
working-out
/'wə:kiɳ'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
  • sự giải (bài toán)
  • sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
  • sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)
Related search result for "working-out"
Comments and discussion on the word "working-out"