Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
window-dressing
/'windou,dresi /
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
  • (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối
Related search result for "window-dressing"
Comments and discussion on the word "window-dressing"