Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whatever
/w t'ev /
Jump to user comments
tính từ
  • nào
    • there did not remain any doubt whatever in my mind
      trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
    • take whatever measures you consider best
      anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
  • dù thế nào, dù gì
    • whatever difficulties you may encounter
      dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa
danh từ
  • bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà
    • whatever you like
      tất c cái gì (mà) anh thích
  • dù thế nào, dù gì
    • keep calm, whatever happens
      dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh
Related words
Comments and discussion on the word "whatever"