Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wharves
/w :f/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều wharfs, wharves
  • (hàng hi) bến tàu, cầu tàu
ngoại động từ
  • (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
  • (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
Comments and discussion on the word "wharves"