Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wearisomeness
/'wiərisəmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt
  • tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt
Comments and discussion on the word "wearisomeness"