French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chèo thuyền, đi thuyền
- Nous voguions sur le lac
chúng tôi chèo thuyền trên hồ
- đi trên mặt nước
- Bateaux qui voguent sur le fleuve
tàu đi trên mặt sông
- (nghĩa bóng) lênh đênh
- Ainsi voguaient ses pensées
tư tưởng anh ta lênh đênh như thế
- vogue la galère
xem galère
ngoại động từ
- (Voguer l'argile) nhào đất sét (trước khi bỏ lên bàn vuốt)