Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
vĩnh cửu
vĩnh viễn
véo
véo von
vét
vê
vênh
vênh váo
vì
vì sao
vì thế
ví
ví như
ví thử
vít
vò
vò võ
vòi
vòi voi
vòm
vòm canh
vòng
vòng hoa
vòng kiềng
vòng quanh
vòng vèo
vó
vó câu
vóc dáng
vót
vô ích
vô ý thức
vô định
vô độ
vô bổ
vô biên
vô cực
vô căn cứ
vô chủ
vô cơ
vô danh
vô giá
vô hình
vô hại
vô hiệu
vô lý
vô loại
vô lương tâm
vô nghĩa
vô phép
vô sản
vô sự
vô số
vô sinh
vô tình
vô tận
vô tội
vô thần
vô thừa nhận
vô tư
vô tư lự
vô vị
vôi
vôi vữa
vù
vùi
vùng
vùng vẫy
vùng vằng
vú
vú em
vú sữa
vạ
vạc
vạc dầu
vạch
vạch trần
vại
vạn
vạn năng
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last